[HannaVN] - Thành ngữ Hán Việt theo thứ tự bảng chữ cái:





11/安土重迁 / ān  zhòng qiān/ : An thổ trọng thiên
==>  Ở lâu rồi không muốn di chuyển. Không muốn rời quê cha đất tổ

12/ 安之若素ān zhī ruò / : An  chi nhược tố
==>  Bình chân như vại

13/ 按兵不动 /àn bīng  dòng/ : Án binh bất động
==>  Im lặng mai phục bất động

14/  按部就班 /àn  jiù bān/: Án bộ tựu ban
==>  Cứ thế mà làm, từng bước mà làm

15/ 按图索骥 /àn  suǒ /: Án đồ sách kí
==> Lần theo dấu vết. Rập Khuôn máy móc

Post a Comment

Chú ý:
- Nhận xét nên viết tiếng việt có dấu.
- Cảm ơn bạn đã đọc bài viết tại www.hannavn.com